bằng không
 | [bằng không] | |  | xem nếu không 1 | |  | equal to zero | |  | Gần bằng không | | Approximately equal to zero | |  | NhỠhơn hoặc bằng không | | Less than or equal to zero | |  | Lớn hơn hoặc bằng không | | More than or equal to zero |
Otherwise, [or] else Biết thì là m, bằng không thì phải há»i If one knows how, one can do it, otherwise one must ask
It's a mere waste of efforts; it's just labour lost
|
|